Biến đổi khí hậu – Dautuxaydung.com https://dautuxaydung.com Mon, 06 Oct 2025 07:46:36 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/dautuxaydung.svg Biến đổi khí hậu – Dautuxaydung.com https://dautuxaydung.com 32 32 Khí hậu thay đổi: Cây cối trên đất liền ‘hấp thụ’ nhiều carbon hơn, nhưng biển thì ngược lại https://dautuxaydung.com/khi-hau-thay-doi-cay-coi-tren-dat-lien-hap-thu-nhieu-carbon-hon-nhung-bien-thi-nguoc-lai/ Mon, 06 Oct 2025 07:46:34 +0000 https://dautuxaydung.com/khi-hau-thay-doi-cay-coi-tren-dat-lien-hap-thu-nhieu-carbon-hon-nhung-bien-thi-nguoc-lai/

Trong hai thập kỷ qua, từ năm 2003 đến 2021, các hệ sinh thái trên Trái đất đã trải qua những biến đổi đáng kể. Nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Nature Climate Change của Đại học Duke chỉ ra rằng, trong khi cây cối trên đất liền phát triển mạnh mẽ, thực vật biển lại suy giảm đáng kể. Sự thay đổi này làm nổi bật sự phức tạp của các hệ sinh thái trên Trái đất và tác động của biến đổi khí hậu.

Theo nghiên cứu, cây cối trên đất liền đã gia tăng khả năng quang hợp do khí hậu ấm hơn và lượng mưa nhiều hơn, đặc biệt tại các vùng ôn đới và vĩ độ cao. Trong giai đoạn từ 2003 đến 2021, lượng carbon do thực vật trên đất liền hấp thụ đã tăng thêm 0,2 tỷ tấn mỗi năm. Sự gia tăng này chủ yếu được ghi nhận tại các khu rừng ôn đới và vùng rừng taiga ở Bắc bán cầu, nơi mà khí hậu ấm lên đã kéo dài mùa sinh trưởng, tạo điều kiện cho cây cối hấp thụ nhiều carbon hơn.

Ngược lại, các loài tảo biển, chủ yếu tập trung ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, đã trải qua sự suy giảm khả năng quang hợp. Mức giảm khoảng 0,1 tỷ tấn mỗi năm được ghi nhận do nước biển ấm lên, khiến nguồn dinh dưỡng bị hạn chế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển mà còn có thể làm suy yếu chuỗi thức ăn tại những khu vực này, gây ra những tác động xấu tới đa dạng sinh học, ngành đánh bắt thủy sản và kinh tế địa phương.

Kết quả cuối cùng của sự thay đổi này là các hệ sinh thái trên đất liền đã chiếm ưu thế, dẫn đến lượng carbon được hấp thụ toàn cầu tăng trung bình 0,1 tỷ tấn mỗi năm từ 2003 đến 2021. Sự gia tăng này đóng vai trò then chốt trong việc ổn định khí hậu và cung cấp các tài nguyên sinh học quan trọng như lương thực và sợi vải cho con người.

Nhóm nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu vệ tinh để đánh giá mức độ quang hợp toàn cầu và phân tích nhiều yếu tố môi trường như nhiệt độ không khí và mặt biển, lượng mưa và độ sâu lớp nước hỗn hợp ở đại dương. Qua đó, họ chỉ ra vai trò nổi bật của các khu rừng ôn đới và vùng rừng taiga tại các vĩ độ cao ở Bắc bán cầu trong việc hấp thụ carbon.

Tuy nhiên, nếu tình trạng suy giảm khả năng quang hợp của thực vật biển tại các vùng nhiệt đới tiếp tục, khả năng hấp thụ carbon ở các khu vực nhiệt đới có thể bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này sẽ làm trầm trọng hơn tác động của biến đổi khí hậu và gây ra những thách thức lớn cho việc bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng của các hệ sinh thái.

Các nhà khoa học nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục giám sát dài hạn cả hệ sinh thái trên đất liền và đại dương. Việc này sẽ giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tương lai, tìm ra các biện pháp ứng phó phù hợp và đảm bảo sự cân bằng bền vững của các hệ sinh thái trước những thách thức môi trường toàn cầu ngày càng gia tăng.

]]>
Phát triển nông nghiệp bền vững: Cần nguồn nhân lực chất lượng cao https://dautuxaydung.com/phat-trien-nong-nghiep-ben-vung-can-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao/ Thu, 18 Sep 2025 22:52:56 +0000 https://dautuxaydung.com/phat-trien-nong-nghiep-ben-vung-can-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao/

Chiều ngày 15/7, tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Ủy ban Khoa học Công nghệ và Môi trường của Quốc hội đã phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tổ chức hội thảo ‘Phát triển nông nghiệp bền vững gắn với bảo vệ môi trường’. Sự kiện này nằm trong khuôn khổ chương trình giám sát chuyên đề của Quốc hội, nhằm tìm kiếm giải pháp cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Trước những thách thức về biến đổi khí hậu ngày càng diễn biến phức tạp, tài nguyên đất nước và đa dạng sinh học đang suy giảm nghiêm trọng, cùng với việc ô nhiễm môi trường nông thôn và khu vực sản xuất nông nghiệp đang gia tăng, các đại biểu tham dự hội thảo đã nhấn mạnh rằng ngành nông nghiệp nước ta cần chuyển đổi mô hình phát triển từ khai thác tối đa sang phát triển hài hòa bền vững. Điều này đòi hỏi sự chuyển đổi từ chú trọng sản lượng sang chú trọng chất lượng, hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Phát triển nông nghiệp bền vững không chỉ là yêu cầu tất yếu từ thực tiễn mà còn là trách nhiệm của Việt Nam trong việc thực hiện cam kết quốc tế, đặc biệt là mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Hội thảo là dịp để các nhà quản lý, nhà khoa học, các tổ chức nghiên cứu, đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan hoạch định chính sách cùng trao đổi, chia sẻ tri thức thực tiễn và tầm nhìn để kiến tạo một nền nông nghiệp phát triển xanh, sinh thái và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thị Lan, Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam, đã nêu lên những nỗ lực của Học viện trong việc triển khai đào tạo hơn 70 ngành học, trong đó có các ngành mũi nhọn như khoa học, môi trường quản lý đất đai, công nghệ sinh học, phát triển nông thôn bền vững. Giai đoạn 2015-2025, Học viện đã công bố hơn 100 sản phẩm khoa học và công nghệ được cấp văn bằng sở hữu trí tuệ hoặc công nhận tiến bộ kỹ thuật. Nhiều công trình trong số đó hướng tới giảm phát thải, tái tạo tài nguyên, cải thiện môi trường sinh thái.

Ông Nguyễn Quốc Mạnh, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, đề nghị rà soát, sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện đồng bộ về sản xuất trồng trọt, bền vững, hữu cơ và sản xuất nông nghiệp sinh thái tuần hoàn, lồng ghép với yếu tố bảo vệ môi trường. Ông cũng đề nghị tham mưu ban hành cơ chế, chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học, các chế phẩm hữu cơ, tăng cường đầu tư nghiên cứu, phát triển các tiến bộ kỹ thuật canh tác tiên tiến.

Các đại biểu cũng đề nghị hoàn thiện hành lang pháp lý, đầu tư tài chính xanh, phát triển các cơ sở đào tạo, nghiên cứu để xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực nông nghiệp, có những cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân thực hiện nông nghiệp xanh.

Ông Trần Mạnh Báo, Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed, cho rằng vấn đề chính không phải là vấn đề kỹ thuật mà chính là vấn đề chính sách để đưa vào cuộc sống. Ông đề nghị quy hoạch vùng sản xuất, đầu tư cơ sở hạ tầng, hướng dẫn cho nông dân tập huấn, liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp.

Phát biểu kết luận Hội thảo, Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan nhấn mạnh rằng nông nghiệp tuần hoàn không bắt đầu từ đỉnh cao mà từ nền tảng. Muốn phát triển bền vững hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, không thể chờ hoàn thiện thể chế, ngân sách đủ đầy mới bắt đầu vào việc, phải bắt đầu từ từng hộ nông dân làm được việc nhỏ nhất, từng cán bộ khuyến nông nói bằng ngôn ngữ dễ hiểu nhất, từng trường, viện nghiên cứu giải pháp thiết thực nhất. Sắp tới, Quốc hội tiếp tục ưu tiên sửa đổi, bổ sung các luật liên quan để tháo gỡ rào cản, hỗ trợ đầu tư xanh và tăng cường giám sát thực thi, đảm bảo nền nông nghiệp Việt Nam không chỉ đạt mục tiêu tăng trưởng mà còn góp phần thực hiện tầm nhìn phát triển quốc gia đến năm 2045.

]]>
Thách thức an ninh phi truyền thống ở vùng dân tộc thiểu số Việt Nam https://dautuxaydung.com/thach-thuc-an-ninh-phi-truyen-thong-o-vung-dan-toc-thieu-so-viet-nam/ Tue, 16 Sep 2025 10:20:38 +0000 https://dautuxaydung.com/thach-thuc-an-ninh-phi-truyen-thong-o-vung-dan-toc-thieu-so-viet-nam/

Các vùng đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) tại Việt Nam hiện đang phải đối mặt với nhiều thách thức phát sinh từ các yếu tố an ninh phi truyền thống. Những thách thức này không chỉ dừng lại ở biến đổi khí hậu, dịch bệnh, mà còn bao gồm di cư tự do, buôn bán người, tội phạm và khủng bố. Đây là những vấn đề không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình an ninh, mà còn gây ra những cản trở đáng kể cho sự phát triển bền vững của các cộng đồng DTTS.

Trước hết, biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến đời sống của đồng bào DTTS. Tình trạng thời tiết cực đoan, gia tăng mức độ của các hiện tượng như lũ lụt, hạn hán kéo dài và nắng nóng gay gắt đã ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt cũng như môi trường sống của họ. Điều này không chỉ làm gia tăng nguy cơ mất an toàn về thực phẩm, mà còn làm tăng nguy cơ di cư tự do khi người dân tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn.

Các dịch bệnh, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19 gần đây, đã cho thấy sự dễ bị tổn thương của các cộng đồng DTTS khi hệ thống y tế ở những vùng này thường không được đảm bảo như ở các khu vực thành thị. Sự hạn chế về tiếp cận thông tin, trang thiết bị y tế cũng như sự thiếu hiểu biết về các biện pháp phòng ngừa đã làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và kinh tế của cộng đồng.

Ngoài ra, vấn đề di cư tự do cũng là một thách thức đáng kể. Khi cuộc sống ở vùng cao, vùng sâu trở nên khó khăn hơn do các tác động của biến đổi khí hậu và nghèo đói, nhiều người dân buộc phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn ở các khu vực thành thị hoặc các tỉnh khác. Điều này có thể dẫn đến những hệ lụy về xã hội như mất an sinh xã hội, tăng áp lực lên các dịch vụ công cộng ở nơi đến và nguy cơ bị lừa đảo, buôn bán người.

Buôn bán người và xâm hại tình dục cũng là những vấn đề nhức nhối tại các vùng DTTS. Nạn nhân của buôn bán người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, thường đến từ những gia đình nghèo và thiếu hiểu biết. Bọn buôn người thường lợi dụng sự nghèo khó và sự thiếu thốn thông tin để lừa đảo và vận chuyển nạn nhân ra nước ngoài, gây ra những hậu quả trầm trọng cho gia đình và cộng đồng.

Nhìn chung, các thách thức an ninh phi truyền thống đang đặt ra những yêu cầu cấp thiết đối với việc xây dựng và thực hiện các chính sách nhằm đảm bảo sự ổn định, an sinh và phát triển bền vững cho các vùng DTTS. Những chính sách này phải thật sự đồng bộ và toàn diện, gắn với đặc thù của từng vùng, nhằm giải quyết tận gốc những nguyên nhân dẫn đến các thách thức này.

Đầu tiên, cần tăng cường hỗ trợ về hạ tầng cơ sở như đường sá, trường học, bệnh viện và hệ thống cung cấp nước sạch. Song song với đó, việc hỗ trợ về kỹ năng sinh kế, sản xuất nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu cũng rất quan trọng. Cần triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức về phòng chống buôn bán người, xâm hại tình dục và các dịch bệnh.

Một yếu tố quan trọng khác là cần phát huy vai trò của người dân và cộng đồng trong việc tham gia xây dựng và thực hiện các chính sách. Điều này không chỉ giúp chính sách phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của địa phương, mà còn tăng cường tính tự quản và khả năng ứng phó của cộng đồng trước các thách thức.

Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số hiện nay, cần tận dụng công nghệ thông tin và truyền thông để hỗ trợ cho việc phát triển ở vùng DTTS. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ trực tuyến cho các hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như cung cấp các dịch vụ y tế, giáo dục từ xa.

Tóm lại, việc đảm bảo an sinh, ổn định và phát triển bền vững cho các vùng DTTS là một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết. Thông qua việc thực hiện các chính sách đồng bộ, toàn diện và phù hợp với điều kiện của từng vùng, chúng ta có thể từng bước giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho đồng bào DTTS.

]]>
Israel – quốc gia đổi mới toàn diện https://dautuxaydung.com/israel-quoc-gia-doi-moi-toan-dien/ Thu, 04 Sep 2025 00:03:49 +0000 https://dautuxaydung.com/israel-quoc-gia-doi-moi-toan-dien/

Israel – Một Quốc Gia Đổi Mới Toàn Diện: Hành Trình Từ Khởi Nghiệp Đến Công Nghệ Cao

Chính phủ Israel đã thực hiện một chiến lược quốc gia sáng suốt để trở thành một cường quốc công nghệ, bất chấp những hạn chế về tài nguyên và thị trường nội địa. Kể từ những năm 1990, chính phủ đã triển khai một loạt biện pháp nhằm thu hút người nhập cư có trình độ cao, đặc biệt từ Liên Xô cũ, cũng như thực hiện cải cách tài chính sâu rộng. Đồng thời, họ đã xây dựng một nền tảng vững chắc cho nghiên cứu và phát triển (R&D).

Chương trình Yozma, ra đời vào năm 1992, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư mạo hiểm và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp tại Israel. Mô hình “góp vốn – chia sẻ rủi ro – thoái vốn có lợi” đã giúp Israel nhanh chóng xây dựng một hệ sinh thái đầu tư mạo hiểm sôi động, không chỉ thu hút dòng vốn toàn cầu mà còn kích thích sự phát triển của giới khởi nghiệp bản địa.

Sự thành công của mô hình này đã biến Israel trở thành quốc gia có mật độ quỹ đầu tư mạo hiểm và startup cao nhất thế giới tính theo đầu người. Sự bùng nổ của các startup trong lĩnh vực viễn thông, chip, phần mềm nhúng và bảo mật đã tạo ra làn sóng IPO đầu tiên trên NASDAQ, củng cố vị thế của Israel trong bản đồ công nghệ thế giới.

Ngày nay, ngành công nghệ cao đóng góp hơn 20% GDP và hơn một nửa giá trị xuất khẩu của Israel. Tư duy toàn cầu đã giúp các startup Israel phát triển nhanh, linh hoạt và có tầm nhìn vượt biên giới quốc gia. Bất chấp xung đột và bất ổn địa chính trị, ngành công nghệ Israel vẫn giữ được đà tăng trưởng mạnh mẽ. Các startup không chỉ sống sót mà còn vươn lên mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và quốc phòng.

Chính phủ Israel đã xác định khoa học – công nghệ là trụ cột phát triển quốc gia. Thay vì can thiệp hành chính, chính phủ đóng vai trò “kiến trúc sư hệ sinh thái đổi mới”, với chính sách đồng bộ, dài hạn và thích ứng theo thời cuộc. Chính phủ cũng hỗ trợ tài chính không hoàn lại cho startup, ưu đãi thuế lớn cho trung tâm R&D của hơn 400 tập đoàn toàn cầu như Intel, Google, Apple. Hệ thống giáo dục STEM được chú trọng từ phổ thông đến đại học, kết nối chặt chẽ với thị trường và công nghiệp.

Israel đang chuyển mình từ “Quốc gia khởi nghiệp” trở thành “Quốc gia đổi mới toàn diện”, nơi đổi mới sáng tạo không chỉ phục vụ thương mại mà còn hướng đến giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, chăm sóc sức khỏe và năng lượng tái tạo. Sự chuyển mình này là kết quả của một hệ sinh thái trưởng thành, nơi doanh nghiệp, chính phủ, viện nghiên cứu và nhà đầu tư phối hợp để giải quyết các bài toán liên ngành. Quỹ đầu tư và chính sách công cũng dần chuyển hướng: hỗ trợ các công ty deep tech (công nghệ chuyên sâu), climate tech, hoặc các dự án công nghệ phục vụ cộng đồng.

]]>
Google và các hãng hàng không dùng AI giảm tác động môi trường https://dautuxaydung.com/google-va-cac-hang-hang-khong-dung-ai-giam-tac-dong-moi-truong/ Wed, 03 Sep 2025 09:49:15 +0000 https://dautuxaydung.com/google-va-cac-hang-hang-khong-dung-ai-giam-tac-dong-moi-truong/

Ngành hàng không hiện đang tích cực triển khai các giải pháp để giảm thiểu tác động môi trường, trong đó có việc ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo nhằm giảm thiểu vệt khí thải. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng nóng lên toàn cầu, chiếm hơn 35% tác động tiêu cực đến môi trường của ngành hàng không.

Các nhà khoa học sử dụng hình ảnh vệ tinh GOES-16, dữ liệu thời tiết và chuyến bay để đào tạo thuật toán AI nhằm xác định vệt khói máy bay trên bầu trời nước Mỹ (Nguồn: Google Research)
Các nhà khoa học sử dụng hình ảnh vệ tinh GOES-16, dữ liệu thời tiết và chuyến bay để đào tạo thuật toán AI nhằm xác định vệt khói máy bay trên bầu trời nước Mỹ (Nguồn: Google Research)

Vệt khí thải được hình thành khi máy bay đạt đến độ cao khoảng 10.000-13.000 mét, nơi khí thải nóng từ động cơ máy bay ngưng tụ trong điều kiện lý tưởng. Những vệt khói trắng này có thể tồn tại hàng giờ và biến thành mây ti nhân tạo, giữ nhiệt và làm Trái Đất ấm lên. Để giải quyết vấn đề này, Google đã tích hợp tính năng phân loại rủi ro vệt khí thải vào ứng dụng Google Flights. Điều này giúp hành khách có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi đặt vé, với thông tin cụ thể về lượng khí thải CO₂ và mức độ rủi ro vệt khí thải của từng chuyến bay.

Hiển thị mức độ rủi ro của vệt khí thải trên Google Flights (Ảnh: Google Research)
Hiển thị mức độ rủi ro của vệt khí thải trên Google Flights (Ảnh: Google Research)

Google đã phát triển Mô hình Tác động Du lịch (Travel Impact Model API), cung cấp thông tin chi tiết về tác động môi trường của các chuyến bay. Mô hình này được vận hành dưới sự giám sát của một ủy ban cố vấn độc lập, bao gồm các chuyên gia hàng đầu thế giới về hàng không và phát triển bền vững. Trước đó, Google đã giới thiệu Travel Impact Model vào năm 2021 nhưng sau đó đã tạm gỡ bỏ thông tin về vệt khí thải do thiếu độ chính xác dữ liệu cụ thể cho từng chuyến bay.

Đội ngũ chuyên gia tại trung tâm NASA Langley Research Center (Ảnh: GE Aerospace)
Đội ngũ chuyên gia tại trung tâm NASA Langley Research Center (Ảnh: GE Aerospace)

Sau hai năm nghiên cứu và thử nghiệm, đội ngũ phát triển của Google đã nâng cấp mô hình, sử dụng hệ thống tính toán ‘Contrail Energy Forcing’ để phân tích khả năng giữ nhiệt của vệt khí thải. Nhờ đó, hành khách có thể chọn chuyến bay ‘xanh’ dựa trên thông tin chính xác hơn về lượng khí thải và mức độ rủi ro vệt khí thải.

Không chỉ Google, các hãng hàng không cũng đang chủ động thực hiện các giải pháp để cắt giảm vệt khí thải. Dự án Contrails, kết hợp giữa American Airlines và Google, đã giúp giảm khoảng 54% lượng vệt khí thải trên một số tuyến bay. Các hãng hàng không đang tối ưu hóa đường bay để giảm thiểu tác động môi trường.

Ngoài ra, các tổ chức như GE Aerospace và NASA Langley Research Center cũng đang hợp tác để xây dựng bản đồ 3 chiều chi tiết về cách thức hình thành và biến mất của vệt khí thải. Mục tiêu của những nỗ lực này là giảm thiểu tác động môi trường của ngành hàng không, hiện chiếm khoảng 50% khí thải ra môi trường của toàn ngành du lịch.

Sự kết hợp mạnh mẽ giữa công nghệ tiên tiến và trí tuệ nhân tạo hứa hẹn tạo ra một tương lai bay ‘sạch’ hơn. Với những nỗ lực và giải pháp đang được triển khai, ngành hàng không có thể giảm thiểu tác động môi trường và hướng tới một tương lai bền vững hơn.

]]>
Đại học Huế tổ chức Hội thảo quốc tế về Công nghệ và Quản lý Xanh năm 2025 https://dautuxaydung.com/dai-hoc-hue-to-chuc-hoi-thao-quoc-te-ve-cong-nghe-va-quan-ly-xanh-nam-2025/ Sun, 17 Aug 2025 10:26:50 +0000 https://dautuxaydung.com/dai-hoc-hue-to-chuc-hoi-thao-quoc-te-ve-cong-nghe-va-quan-ly-xanh-nam-2025/

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế vừa tổ chức thành công Hội thảo quốc tế Công nghệ và Quản lý Xanh (IFGTM) lần thứ 15, năm 2025. Sự kiện này đã tập hợp các nhà khoa học, hoạch định chính sách và quản lý từ nhiều quốc gia để thảo luận và chia sẻ những nghiên cứu mới nhất về bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

Nhiều đại biểu quốc tế uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường tham dự tại hội thảo.
Nhiều đại biểu quốc tế uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường tham dự tại hội thảo.

Với chủ đề ‘Các giải pháp quản lý và công nghệ xanh hướng tới phát triển bền vững và phát thải ròng bằng 0’, hội thảo đã trở thành một diễn đàn quan trọng cho các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực. Hội thảo IFGTM 2025 được tổ chức thành 1 phiên toàn thể và 3 phiên chuyên đề, với hơn 24 báo cáo khoa học trình bày. Phiên toàn thể có sự tham gia của các diễn giả mời là các giáo sư hàng đầu từ Nhật Bản, Singapore và Việt Nam. Ngoài ra, còn có 27 báo cáo treo (poster), đa số là của các nhà nghiên cứu trẻ và nghiên cứu sinh.

GS.TS Huỳnh Trung Hải, Chủ tịch Mạng lưới Nghiên cứu Công nghệ và Quản lý Xanh (CGTMR) phát biểu.
GS.TS Huỳnh Trung Hải, Chủ tịch Mạng lưới Nghiên cứu Công nghệ và Quản lý Xanh (CGTMR) phát biểu.

Theo PGS.TS Võ Thanh Tùng, Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, chủ đề của IFGTM 2025 phản ánh xu hướng toàn cầu về chuyển đổi xanh và nỗ lực đạt đến phát thải ròng khí nhà kính bằng không (Net-Zero). Các báo cáo trình bày tại hội thảo tập trung vào các nhóm nội dung quan trọng, bao gồm: Các giải pháp công nghệ xanh trong kiểm soát ô nhiễm; Các công cụ và giải pháp tiên tiến cho quản lý tài nguyên và môi trường; Năng lượng và biến đổi khí hậu; Kết nối học thuật – doanh nghiệp – cộng đồng trong tiến trình đạt mục tiêu Net-Zero.

Hội thảo còn có sự góp mặt của nhiều nhà nghiên cứu trẻ. (Ảnh: Đại Dương)
Hội thảo còn có sự góp mặt của nhiều nhà nghiên cứu trẻ. (Ảnh: Đại Dương)

Các báo cáo có chất lượng sẽ trải qua quá trình bình duyệt để công bố trên Kỷ yếu thuộc hệ thống của Nhà xuất bản Trans Tech Publications và trên các tạp chí khoa học uy tín như: Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên, Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Khoa học. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu mà còn tạo điều kiện cho các nhà khoa học trẻ tiếp cận với các tiêu chuẩn quốc tế.

PGS.TS Võ Thanh Tùng, Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế chào mừng khai mạc Hội thảo quốc tế Công nghệ và Quản lý Xanh (IFGTM) lần thứ 15.
PGS.TS Võ Thanh Tùng, Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế chào mừng khai mạc Hội thảo quốc tế Công nghệ và Quản lý Xanh (IFGTM) lần thứ 15.

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế (trực tiếp là Khoa Môi trường) đã và đang là thành viên tích cực của mạng lưới CGTMR từ những ngày đầu thành lập. Trường đã từng đăng cai tổ chức thành công IFGTM 2015 và tiếp tục là đơn vị tổ chức IFGTM 2025. Đào tạo, nghiên cứu và hợp tác quốc tế về môi trường là một trong các thế mạnh của Trường trong nhiều năm qua.

IFGTM là diễn đàn khoa học thường niên của Mạng lưới Nghiên cứu Công nghệ và Quản lý Xanh (CGTMR) – mạng lưới bao gồm các đơn vị (Trường, Viện) có đào tạo và nghiên cứu về môi trường trong nước và các đối tác quốc tế. Hiện CGTMR có 17 đơn vị thành viên trong nước và 4 đối tác quốc tế. Kể từ khi hình thành đến nay, đã có 14 hội thảo IFGTM được các đơn vị khắp các miền đất nước đăng cai tổ chức, thể hiện sự quan tâm và cam kết của cộng đồng nghiên cứu trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

Thông qua hội thảo IFGTM 2025, Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế tiếp tục khẳng định vị thế và uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường. Đồng thời, sự kiện này cũng tạo ra cơ hội hợp tác và trao đổi ý tưởng giữa các nhà khoa học, doanh nghiệp và cộng đồng, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

]]>
Sét đỏ và biển sữa – Dấu hiệu của biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới môi trường https://dautuxaydung.com/set-do-va-bien-sua-dau-hieu-cua-bien-doi-khi-hau-anh-huong-toi-moi-truong/ Tue, 12 Aug 2025 18:25:11 +0000 https://dautuxaydung.com/set-do-va-bien-sua-dau-hieu-cua-bien-doi-khi-hau-anh-huong-toi-moi-truong/

Những hiện tượng thiên nhiên hiếm gặp và kỳ lạ gần đây đã thu hút sự chú ý của toàn cầu. Các tia sét đỏ với hình dạng kỳ dị, như trong phim khoa học viễn tưởng, hiện tượng ‘biển sữa’, và sự tẩy trắng đồng loạt của san hô đã làm dấy lên mối lo ngại về sự biến đổi khí hậu và tác động xấu tới môi trường.

Ảnh: National Geographic
Ảnh: National Geographic

Sét đỏ, một hiện tượng hiếm gặp, đã được ghi nhận tại dãy Himalaya vào năm 2022. Các nhà nghiên cứu cho rằng mặc dù sét đỏ xảy ra ở tầng khí quyển trên, nhưng chúng thường liên quan đến các biến đổi về thời tiết, có khi rất cực đoan. Nghiên cứu hiện tượng này không chỉ giúp giải mã những bí ẩn đang tồn tại, mà còn góp phần lý giải cách các cơn bão ngày càng trở nên phức tạp và khó dự đoán.

Ảnh: Steven Miller
Ảnh: Steven Miller

Burcu Kosar, nhà vật lý khí quyển tại NASA, cho rằng nhiệt độ toàn cầu tăng do biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng cường độ và tần suất giông bão, đồng thời cũng dẫn đến hoạt động sét mạnh hơn. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn cần thêm thời gian để tìm hiểu và có những lý giải xác đáng về mối liên hệ giữa sét đỏ với các cơn bão và những gì xảy ra ở ngoài vũ trụ.

San hô bị tẩy trắng (Ảnh: Ocean Image Bank)
San hô bị tẩy trắng (Ảnh: Ocean Image Bank)

Một hiện tượng khác cũng thu hút sự chú ý của giới khoa học là ‘biển sữa’. Mặt biển phát sáng đồng đều, lan rộng đến tận chân trời với ánh sáng xanh lục nhạt như ánh dạ quang. Các nhà nghiên cứu đã biên soạn cơ sở dữ liệu toàn diện nhất cho đến nay về những sự kiện này, kết hợp với các báo cáo, thông tin, ghi chép khi đi biển của các thủy thủ suốt 400 năm. Dự án này nhằm mục đích chuyển các câu chuyện truyền miệng nhiều thế kỷ thành bằng chứng khoa học và tìm ra mối liên hệ giữa những vùng biển phát sáng ấy với cách mà hành tinh xanh đang vận hành.

Ảnh: Pexels
Ảnh: Pexels

Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất hiện vẫn chưa có lời giải: liệu hiện tượng này là dấu hiệu của một hệ sinh thái lành mạnh hay là biểu hiện của mất cân bằng sinh học? Câu hỏi này mở ra hướng nghiên cứu mới về vai trò của vi khuẩn trong hệ sinh thái đại dương.

Ảnh: Blue Media Exmouth
Ảnh: Blue Media Exmouth

San hô ở nhiều vùng biển cũng đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Theo công bố vào cuối tháng 4/2025, tình trạng tẩy trắng đã lan rộng đến 84% rạn san hô của đại dương, đây là sự kiện nghiêm trọng nhất từng xảy ra trên quy mô toàn cầu. Đây là lần thứ tư hiện tượng san hô bị tẩy trắng diễn ra trên toàn cầu kể từ năm 1998.

Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ cảnh báo điều gì? - Ảnh 1.
Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ cảnh báo điều gì? – Ảnh 1.

Nguyên nhân được cho là do đại dương ấm lên và chưa biết khi nào sẽ kết thúc. Các nhà khoa học cho rằng cách tốt nhất để bảo vệ các rạn san hô là giải quyết tận gốc nguyên nhân của biến đổi khí hậu. Điều đó có nghĩa là giảm lượng khí thải của con người, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.

Tóm lại, những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ gần đây không chỉ mang đến cảnh tượng gây sửng sốt mà còn tiềm ẩn mối lo về sự biến đổi khí hậu và tác động xấu tới môi trường. Để bảo vệ hành tinh xanh, chúng ta cần phải hành động quyết liệt để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

]]>